Tủ sấy thích hợp cho mọi ứng dụng nói chung là thiết bị hoàn hảo về kiểm tra nhiệt độ trong khoa học, nghiên cứu, và kiểm tra vật liệu trong công nghiệp. Một kiệt tác công nghệ hoàn hảo được chế tạo có chất lượng cao, vệ sinh, dễ dàng làm sạch tấm thép lá không gỉ, thật đơn giản để mong muốn về công nghệ kiểm soát và thông gió, bảo vệ quá nhiệt cũng như công nghệ điều chỉnh nhiệt 1 cách chính xác.
Tủ sấy có độ chính xác, hoàn toàn đáng tin cậy và an toàn về kiểm soát nhiệt độ trong khoa học, nghiên cứu, và các kiểm tra vật liệu trong ngành công nghiệp.
Sự thông gió và điều khiển:
- Đối lưu tự nhiên
- Điều chỉnh liên tục sự trộn lẫn không khí sạch được gia nhiệt trước.
- Lỗ thông nối với nắp van tiết lưu.
- Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý PID với hệ thống tích hợp tự động dò tìm các lỗi chỉ định.
- 1 đầu dò Pt100 loại A trong bảng mạch 4 dây.
- Tích hợp đồng hồ hẹn giờ hiện số (1 phút đến 99giờ 59 phút), ngắt nhiệt bằng chế độ chờ.
- Màn hình hiện số LED hiển thị giá trị nhiệt độ cài đặt và thực tế cũng như thời gian còn lại của quy trình.
- Độ phân giải hiển thị của giá trị cài đặt và thực tế là 0,5oC.
Sự bảo vệ quá nhiệt 2 lần:
- Trong trường đầu dò nhiệt bị hỏng hoàn toàn, sự gia nhiệt bị ngắt ở khoảng trên 10oC giá trị cài đặt.
- Trong trường hợp công tắc bị hỏng, sự gia nhiệt được kiểm soát bằng 1 relay được ngắt ở khoảng trên 10oC giá trị cài đặt.
- Trong trường hợp đầu dò bị lỗi (giá trị đo không chính xác) hoặc bộ điều khiển nhiệt bị hỏng tủ sẽ tự động ngắt ở trên nhiệt độ tối đa của tủ 10oC bởi bộ giới hạn nhiệt độ bằng cơ TB class1.
- Thang nhiệt độ: từ +30oC (tối thiểu +5 oC nhiệt độ môio trường) đến +220 oC.
Đóng gói: Tủ phải để đứng khi vận chuyển.
Phụ kiện tự chọn:
|
Vĩ đục lỗ bằng thép không gỉ |
|
E0(x) |
|
Vĩ lưới bằng thép không gỉ |
|
E3(x) |
Chi tiết kỹ thuật
|
Model sizes: UNB***
|
|
100
|
200
|
350
|
400
|
500
|
Thể tích
|
(lit)
|
14
|
32
|
39
|
53
|
108
|
Nhiệt độ 30oC đến 220oC
|
|
Từ 30oC (ít nhất +10oC môi trường) -> 250oC
|
Độ chính xác
|
oC
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Độ đồng nhất
|
oC
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Kích thước trong
|
Rộng
|
(mm)
|
320
|
400
|
480
|
400
|
560
|
Cao
|
(mm)
|
240
|
320
|
320
|
400
|
480
|
Sâu
|
(mm)
|
175
|
250
|
250
|
330
|
400
|
Số ngăn /vĩ đi kèm theo tủ
|
|
2/1
|
3/1
|
3/1
|
4/2
|
5/2
|
Kích thước ngoài
|
Rộng
|
(mm)
|
470
|
550
|
630
|
550
|
710
|
Cao
|
(mm)
|
520
|
600
|
600
|
680
|
760
|
Sâu
|
(mm)
|
325
|
400
|
400
|
480
|
550
|
Công suất (quá trình gia nhiệt)
|
(W)
|
600
|
1100
|
1200
|
1400
|
2000
|
Nguồn điện 230 V ±10%, 50/60Hz
|
(V)
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
Trọng lượng tịnh
|
(kg)
|
21
|
29
|
32
|
35
|
50
|
Trọng lượng cả bì (carton/gỗ)
|
(kg)
|
26
|
35
|
40
|
45
|
63
|
Kích thước thùng (carton)
|
Rộng
|
(cm)
|
58
|
67
|
75
|
67
|
82
|
Cao
|
(cm)
|
62
|
70
|
70
|
78
|
97
|
Sâu
|
(cm)
|
44
|
54
|
54
|
63
|
67
|
|